Thông số |
Trung bình 1 giờ |
Trung bình 8 giờ |
Trung bình 24 giờ |
Trung bình năm (Trung bình số học) |
Phương pháp xác định |
SO2 |
350 |
- |
125 |
50 |
Pararosalin hoặc huỳnh quang cực tím |
CO |
30000 |
10000 |
- |
- |
Quang phổ hồng ngoại không phân tán (NDIR) |
NO2 |
200 |
- |
- |
40 |
Huỳnh quang hoá học pha khí |
O3 |
180 |
120 |
80 |
- |
Trắc quang tử ngoại |
Bụi lơ lửng (TSP) |
300 |
- |
200 |
140 |
Lấy mẫu thể tích lớn Phân tích khối lượng |
Bụi ≤ 10 àm (PM10) |
- |
- |
150 |
50 |
Phân tích khối lượng hoặc tách quán tính |
Pb |
- |
- |
1,5 |
0,5 |
Lấy mẫu thể tích lớn và quang phổ hấp thụ nguyên tử |
Chú thích: PM10: Bụi lơ lửng có kích thước khí động học nhỏ hơn hoặc bằng 10 àm; Dấu gạch ngang (-): Không quy định. |